練習試合
れんしゅうじあい れんしゅうしあい「LUYỆN TẬP THÍ HỢP」
☆ Danh từ
Thực hành chơi; thực hành phù hợp; workout

れんしゅうじあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんしゅうじあい
練習試合
れんしゅうじあい れんしゅうしあい
thực hành chơi
れんしゅうじあい
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục.
Các từ liên quan tới れんしゅうじあい
試練する しれんする
thử thách.
痙攣する けいれんする
vọp bẻ; chuột rút; co giật.
熟練する じゅくれんする
thành thục.
関連する かんれんする
dính dáng.
訓練する くんれん くんれんする
cải huấn
鍛錬する たんれん たんれんする
rèn
sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, lễ thụ chức, lễ tôn phong
sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, đại đội, cùng đi với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo, (từ cổ, nghĩa cổ) đi theo, làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với