連中
れんちゅう れんじゅう れんぢゅう「LIÊN TRUNG」
☆ Danh từ
Đám đông; nhóm
いかがわしい
連中
Nhóm giang hồ, giới giang hồ .

Từ đồng nghĩa của 連中
noun
れんじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんじゅう
連中
れんちゅう れんじゅう れんぢゅう
đám đông
れんじゅう
sự cùng đi
Các từ liên quan tới れんじゅう
二連銃 にれんじゅう
đôi - barreled bắn
連中無休 れんじゅうむきゅう
mở suốt năm, quanh năm không nghỉ
二連銃式人工肛門 にれんじゅうしきじんこうこうもん
hậu môn nhân tạo kiểu nòng súng (kiểu hậu môn nhân tạo này chia đại tràng làm 2 phần riêng biệt, tạo thành 2 lỗ mở. )
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
sự nhận thức, tri giác
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
man's life span
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt