れんだ
Đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào

れんだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんだ
れんだ
đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ
連打
れんだ
việc liên tục nhấn/ấn xuống
Các từ liên quan tới れんだ
連弾 れんだん
việc hai người cùng đàn trên một nhạc cụ
のれん代 のれんだい
goodwill, intangible assets (part of the acquisition price of a business paid for the name and reputation of the company rather than tangible assets)
蓮台 れんだい
Đài sen (cái bệ ngồi hình hoa sen của Đức Phật)
連濁 れんだく
âm đục [các đơn từ đi liền nhau tạo thành âm kép thì đơn từ sau biến âm gọi là âm đục)
九品蓮台 くほんれんだい
một đài sen ngự
だれ だれ
đường cắt (của một cạnh được gia công)
飲んだくれ のんだくれ
người say rượu, người nghiện rượu
だだ漏れ だだもれ ダダもれ
rò rỉ lớn