誰
だれ たれ た「THÙY」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
Ai
だれがしたと
君
は
思
うか.
Anh nghĩ ai đã làm chuyện đó?
だれに
招待状
を
送
るのか
一覧表
を
見
せて.
Đưa tôi xem danh sách anh gửi giấy mời tới những ai nào! .

だれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だれ
誰
だれ たれ た
ai
だれ
だれ
đường cắt (của một cạnh được gia công)
ダレ
だれ
sự cắt gọt (của mép gia công)
Các từ liên quan tới だれ
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
雨だれ あまだれ
giọt nước mưa, giọt mưa, hạt mưa
誰でも だれでも だれだって
bất cứ ai, bất cứ người nào
竹すだれ たけすだれ
mành tre.
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc
だれかきて だれかきて
Có ai đó đến
なだれ込む なだれこむ
Tràn vào, ùa vào
すだれ頭 すだれあたま
combover, comb-over, bamboo screen head (due to looking like the slats of a bamboo screen)