連弾
れんだん「LIÊN ĐÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc hai người cùng đàn trên một nhạc cụ

Bảng chia động từ của 連弾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連弾する/れんだんする |
Quá khứ (た) | 連弾した |
Phủ định (未然) | 連弾しない |
Lịch sự (丁寧) | 連弾します |
te (て) | 連弾して |
Khả năng (可能) | 連弾できる |
Thụ động (受身) | 連弾される |
Sai khiến (使役) | 連弾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連弾すられる |
Điều kiện (条件) | 連弾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連弾しろ |
Ý chí (意向) | 連弾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連弾するな |
連弾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連弾
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ソれん ソ連
Liên xô.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung