連動
れんどう「LIÊN ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
; sự truyền động bánh răng
Sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp

Từ đồng nghĩa của 連動
noun
Bảng chia động từ của 連動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連動する/れんどうする |
Quá khứ (た) | 連動した |
Phủ định (未然) | 連動しない |
Lịch sự (丁寧) | 連動します |
te (て) | 連動して |
Khả năng (可能) | 連動できる |
Thụ động (受身) | 連動される |
Sai khiến (使役) | 連動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連動すられる |
Điều kiện (条件) | 連動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連動しろ |
Ý chí (意向) | 連動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連動するな |
れんどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんどう
連動
れんどう
れんどう
Các từ liên quan tới れんどう
ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, vuốt, nanh vuốt, khớp; khớp ly hợp, giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt, sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy
連動機 れんどうき
một ổ trứng gà
連動性 れんどうせい
tính liên kết
業績連動払い ぎょうせきれんどうはらい
performance-based pay, achievement-based pay, payment linked to performance
welcome, come in, response to a visitor at one's house who has asked to be shown inside
mì udon
tính dẫn, suất dẫn
tiếng trống