連動性
れんどうせい「LIÊN ĐỘNG TÍNH」
☆ Danh từ
Tính liên kết

連動性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連動性
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ソれん ソ連
Liên xô.
連動 れんどう
; sự truyền động bánh răng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.