ろうきゅうかした
Rách, xơ, sờn, cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa, mệt lử, kiệt sức

ろうきゅうかした được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろうきゅうかした
ろうきゅうかした
rách, xơ, sờn.
老朽化した
ろうきゅうかした
hư hỏng
Các từ liên quan tới ろうきゅうかした
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
giai cấp công nhân
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
chủ nghĩa bảo thủ
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
người thích phô trương