Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かきゅうき
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
きゅうき
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
きょうきゅうかた
sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức
きゅうかぶ
old stock (in firm)
きゅうきん
khuẩn cầu
きゅうせき
hạnh phúc; phúc lợi, sự bo vệ, sự chăm sóc
きんぎゅうきゅう
chòm sao Kim ngưu
きゅうこうか
cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, đột kích, tấn công, cướp đi, cuỗm di, nhào xuống, sà xuống
Đăng nhập để xem giải thích