かきゅうき
Bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)

かきゅうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきゅうき
かきゅうき
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
過給機
かきゅうき
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
Các từ liên quan tới かきゅうき
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức
old stock (in firm)
khuẩn cầu
hạnh phúc; phúc lợi, sự bo vệ, sự chăm sóc
chòm sao Kim ngưu
cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, đột kích, tấn công, cướp đi, cuỗm di, nhào xuống, sà xuống