Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうきゅうかた
sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức
供給過多
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
かきゅうき
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
きゅうき
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
きょうきゅうしゃ
người cung cấp, người tiếp tế
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
しゅきょう
giám mục, quân "giám mục", rượu hâm pha hương liệu
きょうしゅ
kẻ ám sát
じょきゅう
chị hầu bàn
Đăng nhập để xem giải thích