漏出
Rỉ ra ở ngoài

Bảng chia động từ của 漏出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漏出する/ろうしゅつする |
Quá khứ (た) | 漏出した |
Phủ định (未然) | 漏出しない |
Lịch sự (丁寧) | 漏出します |
te (て) | 漏出して |
Khả năng (可能) | 漏出できる |
Thụ động (受身) | 漏出される |
Sai khiến (使役) | 漏出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漏出すられる |
Điều kiện (条件) | 漏出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漏出しろ |
Ý chí (意向) | 漏出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漏出するな |
ろうしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろうしゅつ
漏出
ろうしゅつ
rỉ ra ở ngoài
ろうしゅつ
leak out
Các từ liên quan tới ろうしゅつ
乳汁漏出 にゅうじゅうろうしゅつ
galactorrhea
滲出液と漏出液 しんしゅつえきとろうしゅつえき
dịch tiết và dịch rò rỉ
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
người thích phô trương
thuyết mạt thế
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi ; sự tha, sự thả ; sự cho ra, sự cho về ; sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán ; sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự tha miễn, sự miễn trừ; sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ, nổ, đuổi ra, thải hồi, tha, thả ; cho ra, cho về ; giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán ; làm xong, hoàn thành, làm phai, phục quyền
sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, cứu, cứu thoát, cứu nguy
sự ghi