収録
しゅうろく「THU LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biên dịch; chỉnh sửa
Ghi âm

Từ đồng nghĩa của 収録
noun
Bảng chia động từ của 収録
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 収録する/しゅうろくする |
Quá khứ (た) | 収録した |
Phủ định (未然) | 収録しない |
Lịch sự (丁寧) | 収録します |
te (て) | 収録して |
Khả năng (可能) | 収録できる |
Thụ động (受身) | 収録される |
Sai khiến (使役) | 収録させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 収録すられる |
Điều kiện (条件) | 収録すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 収録しろ |
Ý chí (意向) | 収録しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 収録するな |
しゅうろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうろく
収録
しゅうろく
biên dịch
しゅうろく
sự ghi
集録
しゅうろく
sự biên soạn ( thu thập tài liệu và ghi chép lại)
輯録
しゅうろく
biên soạn, biên tập
Các từ liên quan tới しゅうろく
未収録 みしゅうろく
không được ghi lại, không được bao gồm
週六日 しゅうむいか しゅうろくにち
sáu ngày mỗi tuần
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
ユーティーエフじゅうろく ユーティーエフじゅうろく
định dạng chuyển đổi unicode 16bit (utf-16)
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
sáu mươi, số sáu mươi
mười sáu, số mười sáu
tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, kỳ hạn phải thanh toán