流出
りゅうしゅつ「LƯU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chảy ra ngoài

Từ đồng nghĩa của 流出
noun
Bảng chia động từ của 流出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流出する/りゅうしゅつする |
Quá khứ (た) | 流出した |
Phủ định (未然) | 流出しない |
Lịch sự (丁寧) | 流出します |
te (て) | 流出して |
Khả năng (可能) | 流出できる |
Thụ động (受身) | 流出される |
Sai khiến (使役) | 流出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流出すられる |
Điều kiện (条件) | 流出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流出しろ |
Ý chí (意向) | 流出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流出するな |
りゅうしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうしゅつ
流出
りゅうしゅつ
sự chảy ra ngoài
りゅうしゅつ
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi
Các từ liên quan tới りゅうしゅつ
chảy máu chất xám+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
流出する りゅうしゅつする
lênh láng.
資本流出 しほんりゅうしゅつ
sự chảy ra chính
頭脳流出 ずのうりゅうしゅつ
chảy máu chất xám+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
石油流出 せきゆりゅうしゅつ
sự rò rỉ dầu
原油流出 げんゆりゅうしゅつ
sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu
土壌流出 どじょうりゅうしゅつ
sự xói mòn đất
難民流出 なんみんりゅうしゅつ
dòng người tị nạn