老人性
ろうじんせい「LÃO NHÂN TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な
Suy yếu vì tuổi già, lão suy

ろうじんせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろうじんせい
老人性
ろうじんせい
suy yếu vì tuổi già, lão suy
ろうじんせい
suy yếu vì tuổi già, lão suy
Các từ liên quan tới ろうじんせい
chứng lú lẫn
老人性痴呆 ろうじんせいちほう
chứng lú lẫn
老人性難聴 ろうじんせいなんちょう
Chứng khiếm thính, lãng tai
難聴-老人性 なんちょうろうじんせい
giảm thính lực tuổi già
老人性認知症 ろうじんせいにんちしょう
chứng sa sút trí tuệ tuổi già, chứng lẫn của người già
老人性痴呆症 ろうじんせいちほうしょう
bệnh thần kinh suy nhược khi về già.
老人性白内障 ろうじんせいはくないしょう
đục thuỷ tinh thể ở người già
thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ