老人性白内障
ろうじんせいはくないしょう
☆ Danh từ
Đục thuỷ tinh thể ở người già

老人性白内障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老人性白内障
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
白内障 はくないしょう
đục mắt.
老人性 ろうじんせい
suy yếu vì tuổi già, lão suy
後発白内障 こうはつしろないしょう
đục thủy tinh thể sau phẫu thuật
白内障-後発 しろないしょー-こーはつ
Capsule Opacification
ヒステリー性黒内障 ヒステリーせいこくないしょう
mù hysteria
内障 ないしょう そこひ
any visual disorder caused by a problem within the eye (i.e. glaucoma, amaurosis, etc.)
難聴-老人性 なんちょうろうじんせい
giảm thính lực tuổi già