Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老人性痴呆症
ろうじんせいちほうしょう
bệnh thần kinh suy nhược khi về già.
老人性痴呆 ろうじんせいちほう
chứng lú lẫn
老人痴呆 ろうじんちほう
bệnh già.
痴呆症 ちほうしょう
chứng mất trí
早発性痴呆症 そうはつせいちほうしょう はやはつせいちほうしょう
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
痴呆 ちほう
chứng loạn trí
麻痺性痴呆 まひせいちほう
paralytic dementia (căn bệnh mà não bị ảnh hưởng bởi xoắn khuẩn syphilitic gây suy giảm trí nhớ)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
Đăng nhập để xem giải thích