蝋燭の心
ろうそくのこころ「CHÚC TÂM」
Bấc của cây nến

蝋燭の心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝋燭の心
蝋燭 ろうそく ローソク ロウソク
cây nến
蝋燭の芯 ろうそくのしん ローソクのしん
ngọn nến.
絵蝋燭 えろうそく
nến màu có hình hoa lá, chim muông và nhiều hoa văn trên bề mặt
裸蝋燭 はだかろうそく
nến trần (nến không có vỏ bọc)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
燭 しょく
light, lamp
蝋 ろう
tròn dần
水蝋蝋虫 いぼたろうむし イボタロウムシ
côn trùng sáp nước, côn trùng vảy sáp Trung Quốc