炉火
ろか ろび「LÔ HỎA」
☆ Danh từ
Lò sưởi

ろか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろか
炉火
ろか ろび
lò sưởi
露華
ろか
sương đẹp, so sánh vẻ đẹp của sương với hoa
濾過
ろか
sự lọc
ろか
sự lọc
Các từ liên quan tới ろか
粗ろ過(デプスフィルター/ろ紙) そろか(デプスフィルター/ろかみ)
bàn quay của máy nghiền bi
ろ過瓶/ろ過鐘 ろかかめ/ろかかね
màng lọc
ろ過器 ろかき ろかうつわ
cái lọc; thiết bị lọc; bộ phận lọc
聖路加 せいろか ひじりろか
thánh (mà) luke có (bệnh viện tokyo)
後ろから うしろから
từ đằng sau
それどころか それどころか
ngược lại
失望するどころか しつぼうするどころか
far from being disappointed
聖路加病院 せいろかびょういん ひじりろかびょういん
bệnh viện st luke