Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろ過器/ブフナロート ろかうつわ/ブフナロート
bộ lọc không ống tiêm
ガラスろ過器
bộ lọc thủy tinh
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
瀘過器
cái lọc; lọc
過熱器 かねつき
nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả
濾過器 ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
ろ過
sự lọc