Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ろくぶんぎ
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
ろくぶんぎざ
The Sextant (star)
六分儀 ろくぶんぎ
六分儀座 ろくぶんぎざ
chòm sao lục phân nghi
ろ座 ろざ
chòm sao thiên lô
釘袋 くぎぶくろ
túi đựng đinh
きろくぶんがく
bài phóng s