ろくぶんぎ
Kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn

ろくぶんぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろくぶんぎ
ろくぶんぎ
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
六分儀
ろくぶんぎ
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn