Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六分儀座
ろくぶんぎざ
chòm sao lục phân nghi
The Sextant (star)
ろくぶんぎ
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
ぎゃくざん
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
ぶんがくざ
the Bungaku Company
ざんぶ
phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư, quyền thừa kế, những loại sách ế
ぎざぎざ ギザギザ
mấu răng cưa; có hình răng cưa
ざくろ鼻 ざくろばな
rhinophyma, red swollen nose (often associated with alcoholism)
ざぶざぶ ザブザブ
splashing, sloshing
六分儀 ろくぶんぎ
「LỤC PHÂN NGHI TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích