Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろだな
mặt lò sưởi
炉棚
ろだな ろたな
袋棚 ふくろだな
kệ trà dùng trong tiệc trà
縹色 はなだいろ
màu chàm nhạt
戸棚風呂 とだなぶろ
type of public bath from the Edo period
あすなろ抱き あすなろだき
Ôm từ phía sau
涙袋 なみだぶくろ
bọng mắt
袋戸棚 ふくろとだな
tủ búp phê nhỏ trên (về) tường (của) tokonoma
涙脆い なみだもろい
mau nước mắt, dễ khóc; hay mít ướt
だろう だろ
dường như là; có vẻ như.