Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抱き下ろす だきおろす
ôm xuống
抱き起す いだきおこす
đỡ lên, đỡ dậy
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱き起こす だきおこす
đỡ lên, đỡ ngồi dậy
抱き枕 だきまくら
gối ôm
抱き癖 だきぐせ いだきくせ
sự làm nũng, sự mè nheo, sự nhõng nhẽo (trẻ con)
横抱き よこだき
mang (trẻ em) ở dưới vũ trang
抱き寝 だきね
ôm người khác ngủ