Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
袋戸棚 ふくろとだな
tủ búp phê nhỏ trên (về) tường (của) tokonoma
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
棚 たな
cái giá
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
舟棚 ふなだな
tấm ván được lắp đặt trên thân tàu để tăng khả năng chống sóng và chịu tải