ろっかっけい
Hình sáu cạnh

ろっかっけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろっかっけい
ろっかっけい
hình sáu cạnh
六角形
ろっかっけい ろっかくけい
hình sáu cạnh
Các từ liên quan tới ろっかっけい
フライス用チップ六角形 フライスようチップろっかっけい
mũi dao hình lục giác dùng cho máy phay
旋盤用チップ六角形 せんばんようチップろっかっけい
mũi dao hình lục giác cho máy tiện
hình sáu cạnh
break (rip) down
cách sinh nhai, sinh kế
結果論 けっかろん
quan điểm trên nền nhận thức muộn
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
六花 りっか ろっか
tuyết rơi