ろっかんしんけいつう
Intercostal neuralgia

ろっかんしんけいつう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろっかんしんけいつう
ろっかんしんけいつう
intercostal neuralgia
肋間神経痛
ろっかんしんけいつう
chứng đau dây thần kinh giữa các xương sườn
Các từ liên quan tới ろっかんしんけいつう
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi
chủ nghĩa kinh nghiệm
thuyết một thần; đạo một thần
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
<PHáP> ủy viên công tố
(địa lý, ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)