かんけつせん
(địa lý, ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)

かんけつせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんけつせん
かんけつせん
(địa lý, ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện.
間欠泉
かんけつせん
(địa lý,địa chất) mạch nước phun
Các từ liên quan tới かんけつせん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
<PHáP> ủy viên công tố
kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với
sốt từng cơn
lạnh lùng; cau có; không thân thiện; gắt gỏng; khó gần
tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ