ろへん
Chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống

ろへん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろへん
ろへん
chỗ cạnh lò sưởi
炉辺
ろへん
chỗ bên lò sưởi
Các từ liên quan tới ろへん
炉辺談話 ろへんだんわ
chỗ bên lò sưởi tán gẫu
進路変更 しんろへんこう
sự chuyển làn đường
航路変更 こうろへんこう
chệch đường
尿路変向術 にょーろへんむきじゅつ
phẫu thuật chuyển hướng niệu đạo
尿路変更術 にょーろへんこーじゅつ
phẫu thuật thay đổi niệu đạo
航路変更条項(用船) こうろへんこうじょうこう(ようせん)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
禁制型尿路変向術 きんせーがたにょーろへんむきじゅつ
phẫu thuật tiết niệu nhịn tiểu
非禁制型尿路変向術 ひきんせーがたにょーろへんむきじゅつ
phẫu thuật chuyển hướng dòng nước tiểu không kiểm soát