尿路変更術
にょーろへんこーじゅつ
Phẫu thuật thay đổi niệu đạo
尿路変更術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿路変更術
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
尿路変向術 にょーろへんむきじゅつ
phẫu thuật chuyển hướng niệu đạo
航路変更 こうろへんこう
chệch đường
進路変更 しんろへんこう
sự chuyển làn đường
路線変更 ろせんへんこう
thay đổi lộ trình
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
禁制型尿路変向術 きんせーがたにょーろへんむきじゅつ
phẫu thuật tiết niệu nhịn tiểu
非禁制型尿路変向術 ひきんせーがたにょーろへんむきじゅつ
phẫu thuật chuyển hướng dòng nước tiểu không kiểm soát