航路変更条項(用船)
こうろへんこうじょうこう(ようせん)
Điều khoản chệch đường (thuê tàu).

航路変更条項(用船) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航路変更条項(用船)
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
航路変更 こうろへんこう
chệch đường
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)