Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
ひゅーっ ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
コーヒー色 こーひーいろ
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê