ろれろれ
ロレロレ
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Slurring, stuttering

Bảng chia động từ của ろれろれ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ろれろれする/ロレロレする |
Quá khứ (た) | ろれろれした |
Phủ định (未然) | ろれろれしない |
Lịch sự (丁寧) | ろれろれします |
te (て) | ろれろれして |
Khả năng (可能) | ろれろれできる |
Thụ động (受身) | ろれろれされる |
Sai khiến (使役) | ろれろれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ろれろれすられる |
Điều kiện (条件) | ろれろれすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ろれろれしろ |
Ý chí (意向) | ろれろれしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ろれろれするな |