後ろもたれ
うしろもたれ
☆ Danh từ
Ngả ra sau

後ろもたれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろもたれ
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
後れ おくれ
tình trạng lạc hậu,sự thất bại,đi chậm chạp
後ろめたい うしろめたい
cảm thấy tội lỗi, lương tâm tội lỗi
モロバレ もろばれ
việc bị lộ hoàn toàn; việc bị phát hiện rõ ràng
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
後ろ姿 うしろすがた
dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng
後ろ楯 うしろだて
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn; sự bảo vệ; người ủng hộ
後ろ前 うしろまえ
Mặc áo ngược từ đằng trước ra đằng sau ( mặc nhầm mặt )