Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろてんぶろ
open air bath
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
ぶんたいろん
phong cách học, tu từ học
がくいろんぶん
luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề
しんげんぶくろ
cloth bag
ぶんしょうろん
cú pháp
ろくぶんぎ
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
けんきゅうろんぶん
luận án, luận thuyết