Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ろんぶ〜ん
論文 ろんぶん
luận
論文誌 ろんぶんし
tạp chí (mang tính học thuật)
luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề
本論文 ほんろんぶん
luận văn này; bài nghiên cứu này; bài báo khoa học này
博士論文 はかせろんぶん はくしろんぶん
Luận văn tiến sỹ.
論文博士 ろんぶんはくし
(học vị) tiến sĩ được trao dựa trên luận án nghiên cứu
学位論文 がくいろんぶん
luận văn cần nộp để đạt được học vị nào đó
論文集 ろんぶんしゅう
tuyển tập các bài báo