学位論文
がくいろんぶん「HỌC VỊ LUẬN VĂN」
☆ Danh từ
Luận văn cần nộp để đạt được học vị nào đó

Từ đồng nghĩa của 学位論文
noun
がくいろんぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくいろんぶん
学位論文
がくいろんぶん
luận văn cần nộp để đạt được học vị nào đó
がくいろんぶん
luận văn, luận án, luận điểm.
Các từ liên quan tới がくいろんぶん
bài phóng s
môn ngữ văn
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
phong cách học, tu từ học
quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
cloth bag
the Bungaku Company