ろ紙クロマトグラフィー
ろしクロマトグラフィー
☆ Danh từ
Paper chromatography

ろ紙クロマトグラフィー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ろ紙クロマトグラフィー
クロマトグラフィー用ろ紙 クロマトグラフィーようろかみ
giấy lọc sắc ký
クロマトグラフィー クロマトグラフィー
sắc ký (một kỹ thuật phòng thí nghiệm)
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
Giấy than
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra