Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろ過
sự lọc
ろ過瓶/ろ過鐘 ろかかめ/ろかかね
màng lọc
超過する ちょうか ちょうかする
vượt.
経過する けいかする
trôi qua.
通過する つうか つうかする
đi qua
過る よぎる
ngang qua, lướt qua
フローろ過 フローろか
lọc dòng chảy chéo, lọc tiếp tuyến
粗ろ過 そろか
bộ lọc thô