ろ過
「QUÁ」
☆ Danh từ
Sự lọc
ろ過 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ろ過
ろ過瓶/ろ過鐘 ろかかめ/ろかかね
màng lọc
フローろ過 フローろか
lọc dòng chảy chéo, lọc tiếp tuyến
粗ろ過 そろか
bộ lọc thô
ろ過鐘 ろかかね
chuông lọc
ろ過器 ろかき ろかうつわ
cái lọc; thiết bị lọc; bộ phận lọc
ろ過瓶 ろかかめ
chai lọc, bình lọc
ろ過する ろかする
lọc (hoá học)
麦汁ろ過 ばくじゅうろか
phần bã vắt nhiều nhất (phần bã thu được trong quá trình lọc đầu tiên khi lọc phần bã từ moromi )