Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わあわあ
waah waah! (crying)
川秋沙 かわあいさ かわあきいさご
loài vịt ăn cá nói chung
皮垢 かわあか
miếng da khô, cực nhỏ (ở động vật)
縄編み なわあみ
đan vặn thừng; áo len vặn thừng
岩穴 いわあな
hang lớn, động
いわあな
川明り かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.
川遊び かわあそび
sự đi chơi thuyền trên sông (chèo thuyền, ca hát, ăn uống...)