川明り
かわあかり「XUYÊN MINH」
☆ Danh từ
Ánh sáng của sông trong đêm.

川明り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川明り
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川明かり かわあかり
glow of a river in the darkness, surface of a river gleaming in the darkness, gleam on a river at dusk
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.