Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川明り
かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川明かり かわあかり
glow of a river in the darkness, surface of a river gleaming in the darkness, gleam on a river at dusk
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
「XUYÊN MINH」
Đăng nhập để xem giải thích