わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
褌祝い へこいわい ふんどしいわい たふさぎいわい
lễ hội đóng khố
カッコ可愛い カッコかわいい かっこうかわいい カッコカワイイ かっこかわいい
vừa ngầu vừa dễ thương
わいわい
ồn ào; náo động lên.
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
味わい あじわい
phong vị; duyên dáng; thanh lịch