わいの
わいのう わいな
☆ Cụm từ, giới từ
Indicates emotion and emphasis

わいの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới わいの
禍の府 わざわいのふ
tai nạn, tai họa; điều bất hạnh, rủi
他愛のない たわいのない
nhỏ nhặt
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây
bush pig
赤川猪 あかかわいのしし アカカワイノシシ
lợn lông đỏ (là một thành viên trong họ Lợn, sống ở châu Phi, cư ngụ chủ yếu trong rừng mưa Guinea và Congo)
口は災いの元 くちはわざわいのもと
Chết ở cái mồm
口は禍の元 くちはわざわいのもと
cái miệng hại cái thân
để thưởng, để trả công, để đền đáp, được trả hậu, có lợi