Kết quả tra cứu 賑わい
Các từ liên quan tới 賑わい
賑わい
にぎわい
「CHẨN」
☆ Danh từ
◆ Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
展覧会
は
大変
な
賑
わいだった.
Triển lãm rất nhộn nhịp
町
には
往年
の
賑
わいは
見
られない.
Không thể nhận ra sự thịnh vượng trước đây của thành phố .

Đăng nhập để xem giải thích