賑わい
にぎわい「CHẨN」
☆ Danh từ
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
展覧会
は
大変
な
賑
わいだった.
Triển lãm rất nhộn nhịp
町
には
往年
の
賑
わいは
見
られない.
Không thể nhận ra sự thịnh vượng trước đây của thành phố .

Từ đồng nghĩa của 賑わい
noun
賑わい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賑わい
枯れ木も山の賑わい かれきもやまのにぎわい
có còn hơn không
賑わす にぎわす
làm cho đông đúc, làm cho nhộn nhịp, sống động
賑わう にぎわう
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
殷賑 いんしん
sống động, nhộn nhịp
賑々しい にぎにぎしい
sôi nổi, vui vẻ
賑やか にぎやか
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
賑あう にぎあう
thịnh vượng, phồn vinh, phát triển
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ