Các từ liên quan tới わいわい (ゲーム実況者)
零和ゲーム れいわゲーム
trò chơi có tổng bằng không (Zero-sum game)
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
実況解説者 じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp
ゼロ和ゲーム ゼロわゲーム
trò chơi có tổng bằng 0 (là một biểu diễn toán học về tình huống trong đó mỗi người tham gia được hoặc mất tiện ích được cân bằng chính xác bởi những mất mát hoặc lợi ích của những người tham gia khác)
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
ồn ào; náo động lên.
携帯電話ゲーム けいたいでんわゲーム
mobile game
わい わえ
(sentence end, mainly male) indicates emotion