実況解説者
じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp

実況解説者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実況解説者
解説者 かいせつしゃ
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
解説 かいせつ
chú văn
実説 じっせつ
câu chuyện có thật
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
実況見分 じっきょうけんぶん
sự tái hiện lại hiện trường
実況中継 じっきょうちゅうけい
truyền hình trực tiếp tại chỗ