Các từ liên quan tới わかさ氷ノ山自然ふれあいの里
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
氷山 ひょうざん
núi băng
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
自然の勢い しぜんのいきおい
lực lượng (của) những hoàn cảnh
自然 しぜん
giới tự nhiên
自然の懐 しぜんのふところ
ngực (của) thiên nhiên
氷あられ こおりあられ
viên tuyết, mưa đá mềm