氷山
ひょうざん「BĂNG SAN」
Núi băng
氷山
と
衝突
する
Va chạm vào núi băng trôi .
☆ Danh từ
Núi băng trôi
氷山
と
衝突
する
Va chạm vào núi băng trôi .
タイタニック号
は
氷山
にぶつかったため
沈没
した
Con tàu Titanic chìm xuống do đâm phải núi băng chìm.

氷山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷山
氷山の一角 ひょうざんのいっかく
đỉnh của tảng băng trôi, phần nổi của tảng băng chìm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland