山里
やまざと「SAN LÍ」
☆ Danh từ
Xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi

山里 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山里
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi
片山里 かたやまざと
làng núi từ xa
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
夏山冬里 なつやまふゆさと
pasturing cattle in summer and feeding them indoors during winter, rotated grazing
里 さと り
lý