わかぞう
Người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
Người mới bước vào nghề, người mới nhập đạo

わかぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかぞう
わかぞう
người thanh niên
若造
わかぞう
lính mới, người mới vào nghề
若僧
にゃくそう じゃくそう わかぞう
người thanh niên
Các từ liên quan tới わかぞう
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào
sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
川沿い かわぞい
dọc theo dòng sông
溝川 みぞかわ
rãnh (kênh) bẩn